Trang chủBUY • ASX
add
Bounty Oil and Gas NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
525,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,84 N | -27,66% |
Chi phí hoạt động | 309,08 N | -38,19% |
Thu nhập ròng | -182,65 N | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,57 | 22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 N | 58,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,07 N | -22,34% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | -21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,65 N | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,79 N | -337,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,35 N | 59,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,60 N | -186,58% |
Dòng tiền tự do | -135,31 N | 55,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2