Trang chủBUY • ASX
add
Bounty Oil and Gas NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,02 N | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 321,87 N | -76,96% |
Thu nhập ròng | -136,63 N | 89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,30 | 91,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,56 N | 67,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 20,59% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | 13,27% |
Tổng nợ | 3,86 Tr | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,63 N | 89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,33 N | 27,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,19 N | 114,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,78 N | 156,49% |
Dòng tiền tự do | 129,22 N | -68,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2