Trang chủBV • NYSE
add
Brightview Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 $
Phạm vi một năm
11,81 $ - 18,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
561,00 N
Tỷ số P/E
52,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,20 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 127,40 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | 33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | 28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,30 Tr | 52,40% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 1,35% |
Tổng nợ | 1,54 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,50 Tr | 130,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,30 Tr | -543,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,30 Tr | -135,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,10 Tr | -1.584,00% |
Dòng tiền tự do | 850,00 N | -97,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
19.350