Trang chủBVA • CVE
add
Bravada Gold Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,32 N | -17,78% |
Thu nhập ròng | -146,95 N | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,32 N | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,66 N | 159,62% |
Tổng tài sản | 631,48 N | 35,52% |
Tổng nợ | 890,06 N | 31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -258,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,95 N | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,84 N | -44,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,94 N | -0,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,78 N | -51,99% |
Dòng tiền tự do | -96,88 N | -61,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web