Trang chủBVCI • CNSX
add
Blockchain Venture Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 451,27 N | -51,62% |
Thu nhập ròng | -636,01 N | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,75 N | 48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,51 N | 363,19% |
Tổng tài sản | 59,79 N | 88,29% |
Tổng nợ | 4,07 Tr | 53,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.447,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,01 N | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,46 N | 89,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,25 N | -94,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,21 N | -4.312,57% |
Dòng tiền tự do | 44,04 N | 106,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5