Trang chủBVCI • CNSX
add
Blockchain Venture Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,58 N | -70,94% |
Thu nhập ròng | -316,10 N | 65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,27 N | 77,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,39 N | -92,36% |
Tổng tài sản | 59,07 N | -88,06% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | 53,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -923,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,10 N | 65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,56 N | 90,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,44 N | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 | -100,18% |
Dòng tiền tự do | -45,84 N | 92,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5