Trang chủBVFL • NASDAQ
add
BV Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 18,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,33 Tr USD
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,65 | -21,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,82 Tr | -10,17% |
Tổng tài sản | 921,94 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 723,86 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109