Trang chủBVGG • TLV
add
Bait Ve Gag Real Estate Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ILA - 713,50 ILA
Phạm vi một năm
589,70 ILA - 933,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
380,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,67 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -148,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,78 | -217,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,05 Tr | -135,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,70 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 486,14 Tr | 40,66% |
Tổng nợ | 236,08 Tr | 155,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -148,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,40 Tr | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,87 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -900.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,54 Tr | -689,21% |
Dòng tiền tự do | -32,10 Tr | -469,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
33