Trang chủBVGG • TLV
add
Bait Ve Gag Real Estate Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
703,00 ILA - 738,10 ILA
Phạm vi một năm
589,70 ILA - 933,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
388,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 69,81% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,52 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 Tr | 9,84% |
Tổng tài sản | 421,11 Tr | 14,36% |
Tổng nợ | 167,73 Tr | 46,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,46 Tr | -671,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,59 Tr | 206,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,85 Tr | 174,91% |
Dòng tiền tự do | -123,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
33