Trang chủBVIC • IDX
add
Bank Victoria International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT IDR
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,41 T | 19,85% |
Chi phí hoạt động | 122,74 T | 19,16% |
Thu nhập ròng | 35,62 T | 6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | 97,91% |
Tổng tài sản | 31,46 NT | 8,41% |
Tổng nợ | 27,49 NT | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,62 T | 6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 NT | 807,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,45 T | 238,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,83 T | -48,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,18 T | 294,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
734