Trang chủBVIC • IDX
add
Bank Victoria International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,47 T | 57,37% |
Chi phí hoạt động | 150,32 T | -12,64% |
Thu nhập ròng | 37,27 T | 380,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | 278,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,05 T | -79,60% |
Tổng tài sản | 31,05 NT | 4,80% |
Tổng nợ | 27,11 NT | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,27 T | 380,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,97 T | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 NT | -256,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 NT | -6,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 NT | -318,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
746