Trang chủBVQ • SGX
add
Procurri Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
174,80 N
Tỷ số P/E
245,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,62 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | -340,00 N | 86,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | 85,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,50 N | 93,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 124,24 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 74,74 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,00 N | 86,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | -107,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -925,50 N | 7,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,50 N | -91,51% |
Dòng tiền tự do | 327,19 N | 121,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
480