Trang chủBVR • ASX
add
Bellavista Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 N | -40,92% |
Chi phí hoạt động | 413,17 N | 15,80% |
Thu nhập ròng | -417,62 N | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 N | -102,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -344,47 N | -15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 987,85% |
Tổng tài sản | 10,38 Tr | 45,98% |
Tổng nợ | 170,54 N | -69,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,62 N | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,85 N | -57,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,16 N | 63,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 265,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 761,31% |
Dòng tiền tự do | -452,40 N | 51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web