Trang chủBVS • NASDAQ
add
Bioventus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,51 $ - 7,74 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,43 Tr USD
Số lượng trung bình
329,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,64 Tr | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 91,54 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | -156,00 N | 97,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 97,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | 71,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 237,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,58 Tr | 12,49% |
Tổng tài sản | 727,96 Tr | -10,23% |
Tổng nợ | 542,35 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,00 N | 97,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,32 Tr | 86,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,10 Tr | 4.178,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,86 Tr | -306.007,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -114,72% |
Dòng tiền tự do | 21,76 Tr | 228,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
930