Trang chủBVSAN • IST
add
Bulbuloglu Vinc Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
91,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
89,75 ₺ - 91,45 ₺
Phạm vi một năm
75,35 ₺ - 140,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T TRY
Số lượng trung bình
427,49 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,19 Tr | -67,29% |
Chi phí hoạt động | 54,11 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 74,76 Tr | 111,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,40 | 547,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,95 Tr | -6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,27 Tr | -70,36% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 35,23% |
Tổng nợ | 1,69 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,76 Tr | 111,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,02 Tr | 181,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,90 Tr | -405,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,79 Tr | -140,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,64 Tr | 36,74% |
Dòng tiền tự do | -121,44 Tr | -235,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
543