Trang chủBVSAN • IST
add
Bulbuloglu Vinc Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
98,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ₺ - 100,30 ₺
Phạm vi một năm
75,35 ₺ - 143,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TRY
Số lượng trung bình
956,50 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,08 Tr | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 79,82 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | 235,90 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,66 | 45,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,47 Tr | -54,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,95 Tr | -44,55% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -8,25% |
Tổng nợ | 1,33 T | -33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,90 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,10 Tr | -18,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,29 Tr | 75,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,58 Tr | -200,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,23 Tr | 0,99% |
Dòng tiền tự do | 147,21 Tr | -35,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
600