Trang chủBVXP • LON
add
Bioventix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.710,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 GBX - 3.800,00 GBX
Phạm vi một năm
2.977,00 GBX - 5.100,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
195,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,57 N
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 495,68 N | 6,67% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -12,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,76 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | 4,95% |
Tổng tài sản | 13,73 Tr | 3,38% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 41,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -12,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | 9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,62 N | 50,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -14,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,80 N | -13,01% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -2,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
17