Trang chủBVXP • LON
add
Bioventix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 GBX - 2.600,00 GBX
Phạm vi một năm
2.200,00 GBX - 4.580,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
129,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 476,28 N | -10,42% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,03 | -7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | -2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -6,59% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,09 N | 1,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | 3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,30 N | -307,00% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
17