Trang chủBVZN • SWX
add
BVZ Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 CHF
Phạm vi một năm
850,00 CHF - 1.000,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
189,39 Tr CHF
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,86 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | -28,18% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,26 Tr | 25,74% |
Tổng tài sản | 700,36 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 445,38 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 Tr | 20,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | 82,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -106,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 Tr | 154,16% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | 109,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
694