Trang chủBWB • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares Inc
16,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,10 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,19 $
Mức chênh lệch một ngày
15,89 $ - 16,33 $
Phạm vi một năm
11,12 $ - 17,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,15 Tr USD
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 Tr | 21,06% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,29 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,99 Tr | 14,04% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 8,76% |
Tổng nợ | 4,67 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,12 Tr | -61,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,11 Tr | -29,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,56 Tr | -529,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292