Trang chủBWB • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares Inc
14,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,91 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 $
Mức chênh lệch một ngày
14,91 $ - 15,14 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,59 Tr USD
Số lượng trung bình
66,40 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,99 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,33 Tr | 28,07% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 2,95% |
Tổng nợ | 4,24 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,68 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -137,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,06 Tr | 2.439,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 102,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,77 Tr | 209,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
265