Trang chủBWB • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 $
Mức chênh lệch một ngày
14,40 $ - 15,29 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,88 Tr USD
Số lượng trung bình
102,82 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 Tr | 21,06% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,29 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,34 Tr | -4,77% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 8,76% |
Tổng nợ | 4,67 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292