Trang chủBWBBP • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares DS 1 100th Int 5 875 Non Cumu Perpl Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
418,01 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,08 Tr | 30,28% |
Chi phí hoạt động | 17,96 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,80 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,39 Tr | 31,05% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 13,01% |
Tổng nợ | 4,82 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
308