Trang chủBWEN • NASDAQ
add
Broadwind Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,92 Tr USD
Số lượng trung bình
345,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,24 Tr | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | -989,00 N | -305,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -290,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | 10,55% |
Tổng tài sản | 130,51 Tr | 6,51% |
Tổng nợ | 71,56 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -989,00 N | -305,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,46 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -90,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,49 Tr | 37,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,00 N | -23,70% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -70,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411