Trang chủBWEN • NASDAQ
add
Broadwind Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,73 Tr USD
Số lượng trung bình
90,52 N
Tỷ số P/E
28,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,56 Tr | -27,97% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | -914,00 N | -185,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -218,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -180,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -63,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 602,55% |
Tổng tài sản | 128,29 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 68,89 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 N | -185,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,79 Tr | -5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,00 N | 68,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 Tr | 46,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 Tr | 1.088,61% |
Dòng tiền tự do | 14,91 Tr | 10,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411