Trang chủBWF • ASX
add
Blackwall Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,00 N | -15,92% |
Chi phí hoạt động | 1,50 N | 115,79% |
Thu nhập ròng | -721,00 N | -116,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,83 | -119,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 N | 356,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | -94,25% |
Tổng tài sản | 66,59 Tr | -21,53% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | -66,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,00 N | -116,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,50 N | -153,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,50 N | 105,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,50 N | 47,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -665,50 N | 70,31% |
Dòng tiền tự do | 200,88 N | 839,77% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3