Trang chủBWFG • NASDAQ
add
Bankwell Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,19 $
Mức chênh lệch một ngày
32,19 $ - 32,49 $
Phạm vi một năm
22,70 $ - 35,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,28 Tr USD
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 Tr | 25,73% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 83,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,81 | 45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 81,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,93 Tr | 18,19% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 0,91% |
Tổng nợ | 2,91 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 83,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145