Trang chủBWFG • NASDAQ
add
Bankwell Financial Group Inc
33,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,50 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,14 $
Mức chênh lệch một ngày
33,50 $ - 35,25 $
Phạm vi một năm
22,47 $ - 35,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,01 Tr USD
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | -37,83% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -80,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -68,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -80,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,45 Tr | 8,31% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -2,73% |
Tổng nợ | 2,89 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -80,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -557,00 N | -104,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,51 Tr | 222,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 Tr | 210,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,96 Tr | 1.110,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126