Trang chủBWLP • NYSE
add
BW LPG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,83 $
Mức chênh lệch một ngày
12,02 $ - 12,55 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 22,31 $
Số lượng trung bình
317,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,49 Tr | 90,97% |
Chi phí hoạt động | 63,69 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 76,83 Tr | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 50,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,00 Tr | 26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,06 Tr | -20,70% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -1,93% |
Tổng nợ | 636,10 Tr | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,83 Tr | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,85 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | -85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,03 Tr | 41,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,10 Tr | -101,03% |
Dòng tiền tự do | 40,06 Tr | -81,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.500