Trang chủBWMG • OTCMKTS
add
Brownie's Marine Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,84 N USD
Số lượng trung bình
63,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 913,41 N | 12,06% |
Thu nhập ròng | 173,94 N | 276,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 263,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,87 N | 752,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,48 N | 124,58% |
Tổng tài sản | 5,40 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,94 N | 276,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 N | 96,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 N | 92,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 N | 94,99% |
Dòng tiền tự do | -41,84 N | 47,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41