Trang chủBWMX • NYSE
add
Betterware de Mexico SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 10,18 $
Phạm vi một năm
9,25 $ - 18,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,39 Tr USD
Số lượng trung bình
25,28 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
14,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 29,03% |
Thu nhập ròng | 225,30 Tr | -44,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -50,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,70 | 2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,43 Tr | -38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,56 Tr | -46,05% |
Tổng tài sản | 10,47 T | -5,61% |
Tổng nợ | 9,30 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,30 Tr | -44,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,12 Tr | -26,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | 103,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,64 Tr | 7,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,82 Tr | -136,93% |
Dòng tiền tự do | 121,99 Tr | -78,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.513