Trang chủBWMY • OTCMKTS
add
Borrowmoney.Com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,65 N USD
Số lượng trung bình
209,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,17 N | -45,20% |
Thu nhập ròng | -28,99 N | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,00 | -86,50% |
Tổng tài sản | 6,70 N | 63,26% |
Tổng nợ | 841,88 N | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -835,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -278,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,99 N | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 N | 46,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 N | 49,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -819,00 | 92,18% |
Dòng tiền tự do | -240,82 N | -3.869,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4