Trang chủBWN • ASX
add
Bhagwan Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
311,02 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,07 Tr | 40,81% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 101,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 43,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,74 Tr | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,00 N | -74,84% |
Tổng tài sản | 244,89 Tr | 14,85% |
Tổng nợ | 81,09 Tr | -44,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 101,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 64,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 Tr | -245,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 25,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,50 N | -394,75% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | -69,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
173