Trang chủBWN • ASX
add
Bhagwan Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,89 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,70 Tr | 86,05% |
Chi phí hoạt động | 14,56 Tr | 192,60% |
Thu nhập ròng | 589,00 N | -90,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -95,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 Tr | -5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 3.116,67% |
Tổng tài sản | 254,15 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 176,08 Tr | 32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,00 N | -90,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 Tr | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -59,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | 11,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,00 N | 909,09% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -48,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
173