Trang chủBWP • ASX
add
BWP Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,29 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | 78,56 Tr | 195,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,21 | 141,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,91 Tr | 47,88% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 22,84% |
Tổng nợ | 883,60 Tr | 48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,56 Tr | 195,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,52 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 87,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,45 Tr | -322,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,00 N | -69,96% |
Dòng tiền tự do | 20,65 Tr | 15,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web