Trang chủBWP • ASX
add
BWP Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T AUD
Số lượng trung bình
900,06 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,36 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 30,17% |
Thu nhập ròng | 54,23 Tr | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,59 | -23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 Tr | -3,08% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 4,45% |
Tổng nợ | 906,29 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,23 Tr | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,37 Tr | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,94 Tr | -199,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,16 Tr | 42,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,50 N | -117,27% |
Dòng tiền tự do | 20,90 Tr | 8,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web