Trang chủBWZ • BIT
add
Beewize SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 143,00 N | 48,96% |
Thu nhập ròng | -421,00 N | -101,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,53 | -106,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,00 N | -258,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,00 N | 98,15% |
Tổng tài sản | 8,74 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,00 N | -101,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
51