Trang chủBXE • SGX
add
CDW Holding Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,02 Tr | -19,98% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -189,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -261,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,50 N | -1.808,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,69 Tr | -3,83% |
Tổng tài sản | 84,24 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 40,67 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -189,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 52,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,00 N | -154,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,50 N | 249,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 91,10% |
Dòng tiền tự do | -231,19 N | -1.467,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
544