Trang chủBXRDF • OTCMKTS
add
Australian Silica Quartz Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,27 N | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 313,62 N | -34,82% |
Thu nhập ròng | 238,06 N | 157,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 674,93 | 155,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,10 N | 38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -19,06% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | -11,94% |
Tổng nợ | 254,55 N | -80,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,06 N | 157,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,38 N | 43,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 N | 84,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,63 N | 45,47% |
Dòng tiền tự do | -14,33 N | 87,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web