Trang chủBY • NYSE
add
Byline Bancorp Inc
25,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,65 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:01:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 $
Mức chênh lệch một ngày
25,25 $ - 25,71 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 32,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
189,46 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,90 Tr | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 55,27 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 28,25 Tr | -7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,08 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,31 Tr | -39,55% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 1,85% |
Tổng nợ | 8,45 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,25 Tr | -7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.022