Trang chủBYAGF • OTCMKTS
add
Banyan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
419,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -719,85 N | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | 63,43% |
Tổng tài sản | 70,84 Tr | 22,57% |
Tổng nợ | 13,79 Tr | 50,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,85 N | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -242,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -27,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,00 N | 12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -87,66% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | -100,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web