Trang chủBYAGF • OTCMKTS
add
Banyan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 52,04% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -35,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -53,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 Tr | 54,89% |
Tổng tài sản | 71,71 Tr | 20,67% |
Tổng nợ | 9,87 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -35,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,62 N | 181,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 72,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,80 Tr | 61.225,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,71 Tr | 333,92% |
Dòng tiền tự do | -926,08 N | 82,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web