Trang chủBYAN • IDX
add
Bayan Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19.775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19.775,00 Rp - 19.900,00 Rp
Phạm vi một năm
14.950,00 Rp - 21.375,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
663,33 NT IDR
Số lượng trung bình
39,87 N
Tỷ số P/E
42,91
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,15 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | 217,91 Tr | 3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | -10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,42 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,34 Tr | 59,41% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 13,79% |
Tổng nợ | 710,24 Tr | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 179,77 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,91 Tr | 3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,92 Tr | -43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,18 Tr | -8,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 Tr | 34,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,81 Tr | 12,47% |
Dòng tiền tự do | -121,71 Tr | -7,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.216