Trang chủBYCRF • OTCMKTS
add
BayCurrent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,34 $
Phạm vi một năm
26,50 $ - 57,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT JPY
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,31 T | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | 35,71% |
Thu nhập ròng | 9,02 T | 29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | 2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 T | 27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,80 T | 19,93% |
Tổng tài sản | 123,37 T | 16,01% |
Tổng nợ | 28,26 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 T | 29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 T | 3,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,38 T | -15,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 T | -23,56% |
Dòng tiền tự do | 10,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
5.467