Trang chủBYDGF • OTCMKTS
add
Boyd Group Services Inc
154,77 $
Trước giờ mở cửa:(3,09%)-4,79
149,98 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:45:25 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
154,77 $
Phạm vi một năm
136,81 $ - 198,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CAD
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BYD
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,32 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 337,89 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -131,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -131,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -77,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,93 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -92,15% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 2,18% |
Tổng nợ | 1,64 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -131,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,16 Tr | -15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,29 Tr | 41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,55 Tr | -236,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,71 Tr | -205,19% |
Dòng tiền tự do | 43,38 Tr | -2,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.449