Trang chủBYDIF • OTCMKTS
add
BYD Electronic International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,86 T HKD
Số lượng trung bình
7,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,36 T | 33,82% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 25,98% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 T | -25,78% |
Tổng tài sản | 90,35 T | 3,59% |
Tổng nợ | 57,95 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,19 Tr | 92,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | -159,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,06 Tr | -132,43% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 145,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
150.000