Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,71 ₺ - 19,50 ₺
Phạm vi một năm
18,71 ₺ - 29,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T TRY
Số lượng trung bình
706,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,31 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 93,04 Tr | -21,85% |
Thu nhập ròng | -18,16 Tr | -118,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -117,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -104,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,11 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 34,80% |
Tổng nợ | 1,30 T | 71,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,16 Tr | -118,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,14 Tr | -143,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,33 Tr | 80,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | 91,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,79 Tr | -100,60% |
Dòng tiền tự do | -101,07 Tr | -40,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.907