Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,99 ₺ - 21,34 ₺
Phạm vi một năm
18,78 ₺ - 39,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T TRY
Số lượng trung bình
451,44 N
Tỷ số P/E
59,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,63 Tr | 70,89% |
Chi phí hoạt động | 90,15 Tr | 72,96% |
Thu nhập ròng | 38,53 Tr | 43,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,80 Tr | 437,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,81 Tr | 74,35% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 85,23% |
Tổng nợ | 751,67 Tr | 42,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,53 Tr | 43,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,70 Tr | 337,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 105,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,65 Tr | -175,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,05 Tr | -49,36% |
Dòng tiền tự do | 127,42 Tr | 600,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.125