Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,10 ₺ - 21,44 ₺
Phạm vi một năm
18,78 ₺ - 31,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T TRY
Số lượng trung bình
912,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,85 Tr | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 129,98 Tr | 48,68% |
Thu nhập ròng | -67,03 Tr | -327,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | -252,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,35 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,47 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 8,29% |
Tổng nợ | 1,36 T | 28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,03 Tr | -327,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,68 Tr | -690,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,04 Tr | 77,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,09 Tr | 51,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,76 Tr | -406,13% |
Dòng tiền tự do | -131,03 Tr | 38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.585