Trang chủBYGGP • STO
add
ByggPartner Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,25 kr - 17,65 kr
Phạm vi một năm
11,52 kr - 21,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
800,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 40,29 Tr | -1,71% |
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | 720,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,12 Tr | 63,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 461,14% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -4,78% |
Tổng nợ | 1,27 T | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | 720,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,42 Tr | 116,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -783,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,61 Tr | -117,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -19.195,65% |
Dòng tiền tự do | 7,25 Tr | 105,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.035