Trang chủBYGGP • STO
add
ByggPartner Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,85 kr - 16,60 kr
Phạm vi một năm
11,52 kr - 21,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
732,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,49%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,50 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 61,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,99 Tr | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,00 N | -98,98% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -7,42% |
Tổng nợ | 1,26 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 61,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 Tr | -49,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,91 Tr | -308,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,77 Tr | -72,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -106,42% |
Dòng tiền tự do | 10,75 Tr | 131,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
952