Trang chủBYKE • NSE
add
Byke Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ₹ - 71,90 ₹
Phạm vi một năm
53,50 ₹ - 91,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T INR
Số lượng trung bình
122,40 N
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,87 Tr | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,48 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,94 Tr | 1.058,03% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 27,66% |
Tổng nợ | 791,20 Tr | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
900