Trang chủBYL • TSE
add
Baylin Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,79 Tr | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 84,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | 88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 64,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,75 N | 83,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 49,17 Tr | -17,66% |
Tổng nợ | 57,69 Tr | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 84,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 272,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | -109,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,00 N | -412,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 108,96% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -61,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222