Trang chủBYLTF • OTCMKTS
add
Baylin Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,71 Tr | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | 45,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 103,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,00 N | 109,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 58,45 Tr | -15,23% |
Tổng nợ | 63,80 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 167,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,00 N | -39,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,00 N | 138,75% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 593,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455