Trang chủBYN • CVE
add
Banyan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 805,04 N | 49,33% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -175,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -768,90 N | -52,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.175,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,79 Tr | 69,21% |
Tổng tài sản | 72,77 Tr | 24,39% |
Tổng nợ | 15,32 Tr | 60,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -175,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 226,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | -99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,89 N | -35.222,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -21,76% |
Dòng tiền tự do | -371,76 N | 90,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web