Trang chủBYNO • NASDAQ
add
Bynordic Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 $
Mức chênh lệch một ngày
11,43 $ - 11,43 $
Phạm vi một năm
10,86 $ - 12,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,99 Tr USD
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
613,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,74 N | 8,00% |
Thu nhập ròng | -206,15 N | -128,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -62,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 109,54% |
Tổng tài sản | 13,70 Tr | -65,84% |
Tổng nợ | 26,22 Tr | -48,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,15 N | -128,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,32 N | 50,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,41 Tr | -79,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,99 Tr | 79,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,16 N | 124,95% |
Dòng tiền tự do | 193,36 N | -82,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web