Trang chủBYRN • NASDAQ
add
Byrna Technologies Inc
20,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,02 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 $
Mức chênh lệch một ngày
19,83 $ - 21,19 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 22,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,71 Tr USD
Số lượng trung bình
494,92 N
Tỷ số P/E
212,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 Tr | 194,34% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 67,66% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 125,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 108,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 29,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | 133,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,08 Tr | 47,04% |
Tổng tài sản | 59,00 Tr | 18,98% |
Tổng nợ | 14,46 Tr | 96,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 125,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,00 N | -255,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -557,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -176,14% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | -447,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
106