Trang chủBYRN • NASDAQ
add
Byrna Technologies Inc
30,93 $
Sau giờ giao dịch:(3,46%)+1,07
32,00 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:27:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,63 $
Mức chênh lệch một ngày
30,48 $ - 31,80 $
Phạm vi một năm
7,79 $ - 34,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,44 Tr USD
Số lượng trung bình
447,94 N
Tỷ số P/E
50,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,19 Tr | 57,26% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | 45,14% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 9.676,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 6.250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 116,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 1.127,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,29 Tr | -20,21% |
Tổng tài sản | 71,04 Tr | 34,69% |
Tổng nợ | 14,21 Tr | 48,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 9.676,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -195,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | -2.998,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 N | 160,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | -349,05% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -315,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
167