Trang chủBYS • SWX
add
Bystronic AG
Giá đóng cửa hôm trước
325,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
324,00 CHF - 329,00 CHF
Phạm vi một năm
290,50 CHF - 494,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
598,34 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
523,39
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,45 Tr | -29,34% |
Chi phí hoạt động | 109,50 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -205,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | -248,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -135,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,70 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 980,10 Tr | -11,21% |
Tổng nợ | 294,50 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -205,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | 28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,20 Tr | -138,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 Tr | 15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,15 Tr | -23,19% |
Dòng tiền tự do | -6,12 Tr | -168,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
3.353