Trang chủBYU • NASDAQ
add
BAIYU Holdings Inc
0,18 $
Sau giờ giao dịch:(5,59%)+0,0100
0,19 $
Đóng cửa: 20 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
0,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,16 Tr | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -20,37% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 233,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 204,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,61 N | 116,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,93 N | -74,45% |
Tổng tài sản | 513,76 Tr | 23,73% |
Tổng nợ | 80,25 Tr | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 233,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 38,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 N | 99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,62 N | -55,65% |
Dòng tiền tự do | -11,92 Tr | 12,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
51