Trang chủBYU • NASDAQ
add
BAIYU Holdings Inc
1,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,99%)+0,0100
1,02 $
Đóng cửa: 8 thg 10, 04:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
0,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,46 Tr | -23,32% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -71,62% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 166,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | 186,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,59 N | 93,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,70 N | -80,00% |
Tổng tài sản | 505,05 Tr | 26,74% |
Tổng nợ | 85,14 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | 166,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,72 Tr | -1.022,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | 253,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,75 N | 57,03% |
Dòng tiền tự do | -37,24 Tr | -589,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
51