Trang chủBZ • CVE
add
Benz Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 478,50% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -440,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | -14,53% |
Tổng tài sản | 19,70 Tr | 101,47% |
Tổng nợ | 960,18 N | -51,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -440,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -169,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 482,32% |
Dòng tiền tự do | -361,67 N | -33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1