Trang chủBZAI • NASDAQ
add
Blaize Holdings Inc
2,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,13 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:13:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 19,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,59 Tr USD
Số lượng trung bình
277,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 83,42% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | 361,83% |
Thu nhập ròng | -147,76 Tr | -782,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,67 N | -381,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,83 Tr | -379,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,97 Tr | 538,28% |
Tổng tài sản | 100,20 Tr | 291,31% |
Tổng nợ | 83,49 Tr | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -318,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,76 Tr | -782,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,94 Tr | -116,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,00 N | -273,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,34 Tr | -0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 Tr | -237,32% |
Dòng tiền tự do | -51,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
232