Trang chủBZAIW • NASDAQ
add
Blaize Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,04 Tr USD
Số lượng trung bình
72,99 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -99,76% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 53,49% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -669,20 N | -11.105,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,80 Tr | -31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 Tr | 1.463,55% |
Tổng tài sản | 80,52 Tr | 331,98% |
Tổng nợ | 190,98 Tr | 165,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -110,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,74 Tr | -179,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,00 N | 281,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,00 N | -107,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,15 Tr | -886,48% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
200