Trang chủBZT • LON
add
Bezant Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,027 GBX - 0,032 GBX
Phạm vi một năm
0,015 GBX - 0,043 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
45,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,50 N | -10,10% |
Thu nhập ròng | -243,50 N | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 N | -57,26% |
Tổng tài sản | 6,43 Tr | -42,13% |
Tổng nợ | 966,00 N | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,50 N | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,00 N | 63,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,50 N | -76,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 N | -107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,00 N | -231,17% |
Dòng tiền tự do | -101,94 N | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6