Trang chủBZYR • OTCMKTS
add
Burzynski Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 352,24 N | -18,65% |
Thu nhập ròng | -352,24 N | 18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,00 | -32,86% |
Tổng tài sản | 713,00 | -29,62% |
Tổng nợ | 22,04 N | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75.652,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.616,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,24 N | 18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,12 N | 33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,52 N | -33,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,00 | -24,59% |
Dòng tiền tự do | -287,06 N | -19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1