Trang chủC04 • SGX
add
CASA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 Tr | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 359,00 N | -50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,00 N | -2.600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | 6,33% |
Tổng tài sản | 92,98 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 35,54 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 N | -50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 N | -82,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 517,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,50 N | -10,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,50 N | 137,27% |
Dòng tiền tự do | -620,81 N | -171,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
100