Trang chủC04 • SGX
add
CASA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
38,21 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 215,50 N | -39,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -41,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,50 N | 25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,18 Tr | 746,88% |
Tổng tài sản | 97,65 Tr | 5,03% |
Tổng nợ | 33,33 Tr | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,50 N | -39,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,00 N | -1.244,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,50 N | -121,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -227,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -1.602,26% |
Dòng tiền tự do | -335,19 N | -4,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
95