Trang chủC05 • SGX
add
Chemical Industries (Far East) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,22 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -427,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,43 | -444,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -392,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,47 Tr | 9,46% |
Tổng tài sản | 138,13 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 31,95 Tr | 74,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -427,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | -30,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | 771,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 506,76% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 38,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
152