Trang chủC05 • SGX
add
Chemical Industries (Far East) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -19,96% |
Thu nhập ròng | -277,50 N | 63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | 57,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 1.028,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,92 Tr | -16,92% |
Tổng tài sản | 149,72 Tr | 8,30% |
Tổng nợ | 15,99 Tr | 68,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,50 N | 63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 329,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,00 N | -0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 50,17% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 1,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
152